Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矫枉过中

Pinyin: jiǎo wǎng guò zhōng

Meanings: Overcorrecting a deviation to the point of going beyond what's reasonable., Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại đi quá xa so với mức hợp lý., 比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]唐·张说《吊陈司马书》“矫枉过中,斯害也已。”[例]他有更张,随事谏止,不少循默。然无~之失,故能不亟有徐,进退有道,在元祐诸臣中,身名俱全,亦难矣哉!——《宋史·王存孙固等传论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 乔, 矢, 木, 王, 寸, 辶, 丨, 口

Chinese meaning: 比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]唐·张说《吊陈司马书》“矫枉过中,斯害也已。”[例]他有更张,随事谏止,不少循默。然无~之失,故能不亟有徐,进退有道,在元祐诸臣中,身名俱全,亦难矣哉!——《宋史·王存孙固等传论》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự quá mức khi sửa chữa lỗi sai. Thường xuất hiện trong câu có cấu trúc nguyên nhân-hậu quả.

Example: 他在纠正错误时,常常矫枉过中。

Example pinyin: tā zài jiū zhèng cuò wù shí , cháng cháng jiǎo wǎng guò zhōng 。

Tiếng Việt: Khi sửa sai, anh ta thường chỉnh quá đà.

矫枉过中
jiǎo wǎng guò zhōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại đi quá xa so với mức hợp lý.

Overcorrecting a deviation to the point of going beyond what's reasonable.

比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]唐·张说《吊陈司马书》“矫枉过中,斯害也已。”[例]他有更张,随事谏止,不少循默。然无~之失,故能不亟有徐,进退有道,在元祐诸臣中,身名俱全,亦难矣哉!——《宋史·王存孙固等传论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矫枉过中 (jiǎo wǎng guò zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung