Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知过必改
Pinyin: zhī guò bì gǎi
Meanings: To acknowledge one’s mistakes and correct them, Biết lỗi thì nhất định sửa, 认识到自己错了就一定要改。[出处]《论语·子罕》“过则勿惮改。”南朝梁·周兴嗣《千字文》知过必改,得能莫忘。”[例]是呀,我是个旧脑瓜子,我是个夹生饭,往后我~。——周立波《暴风骤雨》第二部·十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 矢, 寸, 辶, 丿, 心, 己, 攵
Chinese meaning: 认识到自己错了就一定要改。[出处]《论语·子罕》“过则勿惮改。”南朝梁·周兴嗣《千字文》知过必改,得能莫忘。”[例]是呀,我是个旧脑瓜子,我是个夹生饭,往后我~。——周立波《暴风骤雨》第二部·十。
Grammar: Thành ngữ giáo dục đạo đức, hay dùng trong văn nói.
Example: 一个好学生应该知过必改。
Example pinyin: yí gè hào xué shēng yīng gāi zhī guò bì gǎi 。
Tiếng Việt: Một học sinh tốt nên biết lỗi thì sửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết lỗi thì nhất định sửa
Nghĩa phụ
English
To acknowledge one’s mistakes and correct them
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认识到自己错了就一定要改。[出处]《论语·子罕》“过则勿惮改。”南朝梁·周兴嗣《千字文》知过必改,得能莫忘。”[例]是呀,我是个旧脑瓜子,我是个夹生饭,往后我~。——周立波《暴风骤雨》第二部·十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế