Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫时慢物
Pinyin: jiǎo shí màn wù
Meanings: Correcting social vices but going too far to the point of disdain for everything around., Chỉnh đốn thói hư tật xấu trong xã hội nhưng thái quá đến mức coi thường mọi thứ xung quanh., 矫时矫正时俗。慢,傲慢。指对现实不满,态度傲慢。[出处]《后汉书·弥衡传》“少有才辩,而尚气刚傲,好矫时慢物。”[例]青年才子难免~,多经磨练之后将会成为栋梁之材的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 乔, 矢, 寸, 日, 忄, 曼, 勿, 牛
Chinese meaning: 矫时矫正时俗。慢,傲慢。指对现实不满,态度傲慢。[出处]《后汉书·弥衡传》“少有才辩,而尚气刚傲,好矫时慢物。”[例]青年才子难免~,多经磨练之后将会成为栋梁之材的。
Grammar: Là thành ngữ, thường được dùng trong văn cảnh phê phán thái độ hoặc cách làm việc thái quá.
Example: 他的做法有些矫时慢物,过于苛刻了。
Example pinyin: tā de zuò fǎ yǒu xiē jiǎo shí màn wù , guò yú kē kè le 。
Tiếng Việt: Cách làm của anh ta hơi chỉnh đốn quá mức, trở nên quá khắt khe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh đốn thói hư tật xấu trong xã hội nhưng thái quá đến mức coi thường mọi thứ xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Correcting social vices but going too far to the point of disdain for everything around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矫时矫正时俗。慢,傲慢。指对现实不满,态度傲慢。[出处]《后汉书·弥衡传》“少有才辩,而尚气刚傲,好矫时慢物。”[例]青年才子难免~,多经磨练之后将会成为栋梁之材的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế