Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知根知底
Pinyin: zhī gēn zhī dǐ
Meanings: Know the root and essence thoroughly, Biết rõ gốc rễ và bản chất, ①指有较深入的了解。[例]我们是老朋友啦,彼此都知根知底。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 矢, 木, 艮, 广, 氐
Chinese meaning: ①指有较深入的了解。[例]我们是老朋友啦,彼此都知根知底。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự hiểu biết sâu rộng
Example: 他对公司的内部情况知根知底。
Example pinyin: tā duì gōng sī de nèi bù qíng kuàng zhī gēn zhī dǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ gốc rễ và tình hình nội bộ của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết rõ gốc rễ và bản chất
Nghĩa phụ
English
Know the root and essence thoroughly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有较深入的了解。我们是老朋友啦,彼此都知根知底
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế