Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫治
Pinyin: jiǎo zhì
Meanings: To treat or remedy issues such as illnesses or behavioral deviations., Chữa trị hoặc khắc phục các vấn đề như bệnh tật, hành vi sai lệch..., ①把生理缺陷通过医治矫正过来。[例]矫治歪嘴。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乔, 矢, 台, 氵
Chinese meaning: ①把生理缺陷通过医治矫正过来。[例]矫治歪嘴。
Grammar: Tương tự như 矫正, nhưng 矫治 thường liên quan đến y học hoặc hành vi. Sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chuyên ngành.
Example: 医生正在帮助病人矫治不良姿势。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài bāng zhù bìng rén jiǎo zhì bù liáng zī shì 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang giúp bệnh nhân sửa chữa tư thế không đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa trị hoặc khắc phục các vấn đề như bệnh tật, hành vi sai lệch...
Nghĩa phụ
English
To treat or remedy issues such as illnesses or behavioral deviations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把生理缺陷通过医治矫正过来。矫治歪嘴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!