Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫枉过直
Pinyin: jiǎo wǎng guò zhí
Meanings: Overcorrecting a deviation to the point of making things rigid and inflexible., Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại làm quá mức khiến mọi thứ trở nên cứng nhắc và không linh hoạt., 比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]汉·袁康《越绝书·篇叙外传记》“子之复仇,臣之讨贼,至诚感天,矫枉过直,乳狗哺虎,不计祸福。”[例]学问之汩没性灵,至是已极,物极必反,~。——梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章第四节。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 乔, 矢, 木, 王, 寸, 辶, 一, 且, 十
Chinese meaning: 比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]汉·袁康《越绝书·篇叙外传记》“子之复仇,臣之讨贼,至诚感天,矫枉过直,乳狗哺虎,不计祸福。”[例]学问之汩没性灵,至是已极,物极必反,~。——梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章第四节。
Grammar: Thành ngữ này thường chỉ trích những hành động thiếu cân nhắc. Được sử dụng trong văn cảnh phê bình hoặc phân tích vấn đề xã hội.
Example: 教育改革不能矫枉过直,要注重实际效果。
Example pinyin: jiào yù gǎi gé bù néng jiǎo wǎng guò zhí , yào zhù zhòng shí jì xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Cải cách giáo dục không được sửa sai quá mức, cần chú trọng hiệu quả thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh sửa sai lệch nhưng lại làm quá mức khiến mọi thứ trở nên cứng nhắc và không linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Overcorrecting a deviation to the point of making things rigid and inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻纠正错误超过了应有的限度。同矫枉过正”。[出处]汉·袁康《越绝书·篇叙外传记》“子之复仇,臣之讨贼,至诚感天,矫枉过直,乳狗哺虎,不计祸福。”[例]学问之汩没性灵,至是已极,物极必反,~。——梁启超《中国学术思想变迁之大势》第四章第四节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế