Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知识青年
Pinyin: zhī shi qīng nián
Meanings: Knowledgeable youth, Thanh niên có kiến thức, ①参见“知青”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 矢, 只, 讠, 月, 龶, 年
Chinese meaning: ①参见“知青”。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lịch sử, đặc biệt là giai đoạn Cách mạng Văn hóa Trung Quốc.
Example: 那个年代的知识青年都很有理想。
Example pinyin: nà ge nián dài de zhī shi qīng nián dōu hěn yǒu lǐ xiǎng 。
Tiếng Việt: Thanh niên có kiến thức thời đó đều rất có lý tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh niên có kiến thức
Nghĩa phụ
English
Knowledgeable youth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参见“知青”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế