Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知识产权

Pinyin: zhī shi chǎn quán

Meanings: Intellectual property rights, Quyền sở hữu trí tuệ, ①指法律规定公民、法人对其科学、技术、文化等知识领域中的创造性智力成果所享有的专有权。知识产权主要包括两部分:(1)版权以及近似版权的邻接权;(2)工业产权,主要指专利、实用新型与外观设计、商标以及服务(劳动)标记、厂商名称、货源标记等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 矢, 只, 讠, 丷, 亠, 厂, 又, 木

Chinese meaning: ①指法律规定公民、法人对其科学、技术、文化等知识领域中的创造性智力成果所享有的专有权。知识产权主要包括两部分:(1)版权以及近似版权的邻接权;(2)工业产权,主要指专利、实用新型与外观设计、商标以及服务(劳动)标记、厂商名称、货源标记等。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong pháp luật và kinh doanh.

Example: 保护知识产权很重要。

Example pinyin: bǎo hù zhī shi chǎn quán hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ rất quan trọng.

知识产权
zhī shi chǎn quán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền sở hữu trí tuệ

Intellectual property rights

指法律规定公民、法人对其科学、技术、文化等知识领域中的创造性智力成果所享有的专有权。知识产权主要包括两部分

(1)版权以及近似版权的邻接权;(2)工业产权,主要指专利、实用新型与外观设计、商标以及服务(劳动)标记、厂商名称、货源标记等

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知识产权 (zhī shi chǎn quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung