Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫
Pinyin: jiǎo
Meanings: To correct or rectify something., Chỉnh sửa, uốn nắn, sửa sai., ①纠正,把弯曲的弄直:矫正。矫形。矫治。矫世(矫正世俗)。矫情(故意违反常态,表示与众不同)。矫枉过正。*②假托:矫命。矫诏。矫虔(官吏假托上命掠夺百姓的财物)。*③强壮,勇武:矫健。矫捷。矫矫(a.勇武的样子;b.出众的样子)。*④姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乔, 矢
Chinese meaning: ①纠正,把弯曲的弄直:矫正。矫形。矫治。矫世(矫正世俗)。矫情(故意违反常态,表示与众不同)。矫枉过正。*②假托:矫命。矫诏。矫虔(官吏假托上命掠夺百姓的财物)。*③强壮,勇武:矫健。矫捷。矫矫(a.勇武的样子;b.出众的样子)。*④姓氏。
Hán Việt reading: kiểu
Grammar: Thường được dùng để nói về việc điều chỉnh hoặc sửa chữa một hành động/thói quen nào đó.
Example: 矫枉过正。
Example pinyin: jiǎo wǎng guò zhèng 。
Tiếng Việt: Sửa sai quá đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh sửa, uốn nắn, sửa sai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiểu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To correct or rectify something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矫正。矫形。矫治。矫世(矫正世俗)。矫情(故意违反常态,表示与众不同)。矫枉过正
矫命。矫诏。矫虔(官吏假托上命掠夺百姓的财物)
矫健。矫捷。矫矫(a.勇武的样子;b.出众的样子)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!