Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知府
Pinyin: zhī fǔ
Meanings: Prefect, an official in charge of a prefecture in feudal China, Tri phủ, chức quan cai trị một phủ trong thời phong kiến Trung Quốc, ①明朝以来对府一级行政长官的正式称呼。[例]宁夏知府。——唐·高适《别董大》。[例]知府朱孝纯。——清·姚鼐《登泰山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 矢, 付, 广
Chinese meaning: ①明朝以来对府一级行政长官的正式称呼。[例]宁夏知府。——唐·高适《别董大》。[例]知府朱孝纯。——清·姚鼐《登泰山记》。
Grammar: Danh từ chỉ chức vị, thường dùng trong văn cảnh lịch sử
Example: 他是清朝的一位知府。
Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi zhī fǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một tri phủ dưới triều đại nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tri phủ, chức quan cai trị một phủ trong thời phong kiến Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Prefect, an official in charge of a prefecture in feudal China
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明朝以来对府一级行政长官的正式称呼。宁夏知府。——唐·高适《别董大》。知府朱孝纯。——清·姚鼐《登泰山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!