Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知照

Pinyin: zhī zhào

Meanings: To inform, to notify, Thông báo, cho biết, ①通知;关照。[例]你去知照他一声,明天照常上班。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 矢, 昭, 灬

Chinese meaning: ①通知;关照。[例]你去知照他一声,明天照常上班。

Grammar: Thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Có thể đi kèm với đối tượng nhận thông tin.

Example: 请知照相关部门。

Example pinyin: qǐng zhī zhào xiàng guān bù mén 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng thông báo cho các bộ phận liên quan.

知照
zhī zhào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo, cho biết

To inform, to notify

通知;关照。你去知照他一声,明天照常上班

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...