Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知止不殆
Pinyin: zhī zhǐ bù dài
Meanings: Knowing when to stop avoids danger, Biết dừng thì không gặp nguy hiểm, 殆危险。知道适可而止的人就不会遇到危险。旧时劝人行事不要过分。[出处]《老子》第四十四章“知足不辱,知止不殆,可以长久。”[例]甚爱必大费,多藏必厚仁,知足不辱,~。——明·赵弼《两教辨》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 矢, 止, 一, 台, 歹
Chinese meaning: 殆危险。知道适可而止的人就不会遇到危险。旧时劝人行事不要过分。[出处]《老子》第四十四章“知足不辱,知止不殆,可以长久。”[例]甚爱必大费,多藏必厚仁,知足不辱,~。——明·赵弼《两教辨》。
Grammar: Thành ngữ cổ, liên quan đến triết lý sống
Example: 古人云:知止不殆。
Example pinyin: gǔ rén yún : zhī zhǐ bú dài 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Biết dừng thì không gặp nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết dừng thì không gặp nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
Knowing when to stop avoids danger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
殆危险。知道适可而止的人就不会遇到危险。旧时劝人行事不要过分。[出处]《老子》第四十四章“知足不辱,知止不殆,可以长久。”[例]甚爱必大费,多藏必厚仁,知足不辱,~。——明·赵弼《两教辨》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế