Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矫捷
Pinyin: jiǎo jié
Meanings: Agile, strong and deft (often used to describe movements or postures)., Nhanh nhẹn, mạnh mẽ và khéo léo (thường dùng để miêu tả động tác hoặc dáng vẻ)., ①动作迅速、矫健、灵活。[例]矫捷的攀登。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 乔, 矢, 扌, 疌
Chinese meaning: ①动作迅速、矫健、灵活。[例]矫捷的攀登。
Grammar: Thường được dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ con người hay hành động. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是' (là).
Example: 他身手矫捷,一跃而起抓住了树枝。
Example pinyin: tā shēn shǒu jiǎo jié , yí yuè ér qǐ zhuā zhù le shù zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta nhanh nhẹn, nhảy lên bắt lấy cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, mạnh mẽ và khéo léo (thường dùng để miêu tả động tác hoặc dáng vẻ).
Nghĩa phụ
English
Agile, strong and deft (often used to describe movements or postures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动作迅速、矫健、灵活。矫捷的攀登
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!