Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18841 to 18870 of 28922 total words

省却
shěng què
Tiết kiệm, lược bỏ hoặc tránh đi phần nà...
省吃俭用
shěng chī jiǎn yòng
Tiết kiệm ăn uống và chi tiêu cẩn thận.
省垣
shěng yuán
Tỉnh thành, trung tâm hành chính của tỉn...
省钱
shěng qián
Tiết kiệm tiền bạc.
yǔn
Nhìn chăm chú, soi xét (hiếm gặp)
miǎn
Liếc nhìn, quan sát thoáng qua (hiếm gặp...
dān
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát (hiếm ...
眉宇
méi yǔ
Vùng giữa hai lông mày, biểu hiện cảm xú...
眉尖
méi jiān
Đầu lông mày, phần cuối cùng của lông mà...
眉梢
méi shāo
Phần đuôi của lông mày.
眉睫之内
méi jié zhī nèi
Trong tầm mắt, chỉ sự việc xảy ra ngay t...
眉睫之祸
méi jié zhī huò
Tai họa sắp xảy ra ngay trước mắt, rất g...
眉端
méi duān
Phần đầu của lông mày, nơi bắt đầu lông ...
mào
Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp)
看亲
kàn qīn
Xem mặt (trong hôn nhân), gặp mặt đối ph...
看人下菜
kàn rén xià cài
Đối xử với người khác tùy theo địa vị ho...
看人眉眼
kàn rén méi yǎn
Nhìn sắc mặt, thái độ của người khác để ...
看人眉睫
kàn rén méi jié
Nhìn vào lông mày và mi mắt của người kh...
看人行事
kàn rén xíng shì
Quan sát cách một người làm việc để đánh...
看人说话
kàn rén shuō huà
Nói chuyện tùy theo đối tượng nghe, thay...
看好
kàn hǎo
Đánh giá cao, tin tưởng vào tương lai tố...
看得见
kàn de jiàn
Có thể nhìn thấy, trông thấy được.
看得起
kàn de qǐ
Co trọng, tôn trọng.
看管
kàn guǎn
Giữ gìn, trông coi, bảo vệ.
看管
kān guǎn
Giữ gìn, trông nom, quản lý.
kōu
Mắt trũng sâu (mô tả mắt lõm vào trong d...
mèi
Che giấu, làm mờ ám đi (thường nói về sự...
真数
zhēn shù
Giá trị thực, số thực (trong toán học)
真独简贵
zhēn dú jiǎn guì
Chân thành, độc lập, đơn giản, quý giá
真率
zhēn shuài
Chân thật và thẳng thắn

Showing 18841 to 18870 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...