Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真数
Pinyin: zhēn shù
Meanings: Real value, actual number (in mathematics)., Giá trị thực, số thực (trong toán học), ①对数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 具, 十, 娄, 攵
Chinese meaning: ①对数。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học.
Example: 这个函数的真数是5。
Example pinyin: zhè ge hán shù de zhēn shù shì 5 。
Tiếng Việt: Giá trị thực của hàm số này là 5.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị thực, số thực (trong toán học)
Nghĩa phụ
English
Real value, actual number (in mathematics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!