Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mào

Meanings: To see dimly or vaguely (rare usage)., Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp), ①眼睛看不清楚,引申为糊涂:眊聩(眼昏耳聋,糊涂)。“胸中不正,则眸子眊焉”。*②(眊矂)失意;烦恼。*③古同“耄”,老年。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 毛, 目

Chinese meaning: ①眼睛看不清楚,引申为糊涂:眊聩(眼昏耳聋,糊涂)。“胸中不正,则眸子眊焉”。*②(眊矂)失意;烦恼。*③古同“耄”,老年。

Hán Việt reading: mạo

Grammar: Động từ mô tả thị lực kém, ít xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại.

Example: 老眼昏花,视物皆眊。

Example pinyin: lǎo yǎn hūn huā , shì wù jiē mào 。

Tiếng Việt: Mắt già mờ, nhìn mọi thứ đều không rõ.

mào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp)

mạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To see dimly or vaguely (rare usage).

眼睛看不清楚,引申为糊涂

眊聩(眼昏耳聋,糊涂)。“胸中不正,则眸子眊焉”

(眊矂)失意;烦恼

古同“耄”,老年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眊 (mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung