Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看人眉睫

Pinyin: kàn rén méi jié

Meanings: To judge someone’s mood or intention by looking at their eyebrows and eyelashes., Nhìn vào lông mày và mi mắt của người khác để phán đoán tâm trạng hoặc ý định của họ., 睫眼睑边缘上生的细毛。比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 目, 龵, 人, 疌

Chinese meaning: 睫眼睑边缘上生的细毛。比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”

Grammar: Mang tính chất hình tượng cao, ít khi sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường xuất hiện trong văn chương hoặc lời khuyên chi tiết về khả năng đọc người.

Example: 她总是看人眉睫,试图看出对方的想法。

Example pinyin: tā zǒng shì kàn rén méi jié , shì tú kàn chū duì fāng de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn nhìn vào lông mày và mi mắt của người khác để cố gắng hiểu suy nghĩ của đối phương.

看人眉睫
kàn rén méi jié
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn vào lông mày và mi mắt của người khác để phán đoán tâm trạng hoặc ý định của họ.

To judge someone’s mood or intention by looking at their eyebrows and eyelashes.

睫眼睑边缘上生的细毛。比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看人眉睫 (kàn rén méi jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung