Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 真率
Pinyin: zhēn shuài
Meanings: Frank and sincere., Chân thật và thẳng thắn, ①真诚坦率。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 具, 十, 丷, 八, 玄
Chinese meaning: ①真诚坦率。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả tính cách con người.
Example: 他为人真率。
Example pinyin: tā wèi rén zhēn lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chân thật và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân thật và thẳng thắn
Nghĩa phụ
English
Frank and sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真诚坦率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!