Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mèi

Meanings: To conceal, to obscure (often referring to truth or light)., Che giấu, làm mờ ám đi (thường nói về sự thật hoặc ánh sáng)., ①目不明。*②昏昧;不明事理。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①目不明。*②昏昧;不明事理。

Hán Việt reading: muội

Grammar: Chủ yếu được dùng trong văn cổ, mang sắc thái cổ xưa và khá hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 不要眛着良心做事。

Example pinyin: bú yào mèi zhe liáng xīn zuò shì 。

Tiếng Việt: Đừng che giấu lương tâm khi làm việc.

mèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu, làm mờ ám đi (thường nói về sự thật hoặc ánh sáng).

muội

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To conceal, to obscure (often referring to truth or light).

目不明

昏昧;不明事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眛 (mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung