Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kōu

Meanings: Sunken eyes (describing eyes that are deeply recessed due to illness or old age)., Mắt trũng sâu (mô tả mắt lõm vào trong do bệnh tật hoặc già yếu)., ①眼睛深陷的样子:眍瞜。眍眼。大病一场,眼睛都眍进去了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 区, 目

Chinese meaning: ①眼睛深陷的样子:眍瞜。眍眼。大病一场,眼睛都眍进去了。

Hán Việt reading: khu

Grammar: Từ này ít phổ biến và mang tính mô tả chi tiết đặc điểm của mắt. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc y học.

Example: 他的眼睛眍得厉害。

Example pinyin: tā de yǎn jīng kōu dé lì hài 。

Tiếng Việt: Mắt anh ấy lõm sâu vào.

kōu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trũng sâu (mô tả mắt lõm vào trong do bệnh tật hoặc già yếu).

khu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sunken eyes (describing eyes that are deeply recessed due to illness or old age).

眼睛深陷的样子

眍瞜。眍眼。大病一场,眼睛都眍进去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眍 (kōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung