Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 眉睫之内
Pinyin: méi jié zhī nèi
Meanings: Within sight; very close or imminent., Trong tầm mắt, chỉ sự việc xảy ra ngay trước mắt hoặc rất gần., 形容近在眼前。[出处]《列子·仲尼》“远在八荒之外,近在眉睫之内。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 目, 疌, 丶, 人, 冂
Chinese meaning: 形容近在眼前。[出处]《列子·仲尼》“远在八荒之外,近在眉睫之内。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh mức độ gần hoặc cấp bách của sự việc.
Example: 事情已经到了眉睫之内。
Example pinyin: shì qíng yǐ jīng dào le méi jié zhī nèi 。
Tiếng Việt: Chuyện đã đến ngay trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong tầm mắt, chỉ sự việc xảy ra ngay trước mắt hoặc rất gần.
Nghĩa phụ
English
Within sight; very close or imminent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容近在眼前。[出处]《列子·仲尼》“远在八荒之外,近在眉睫之内。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế