Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真独简贵

Pinyin: zhēn dú jiǎn guì

Meanings: Sincere, independent, simple, and valuable., Chân thành, độc lập, đơn giản, quý giá, 独处时谨慎,富贵时简省。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“真独简贵,不减父祖。”[例]恭惟某官,躬~之资,蕴笃实诚形之学。——宋·陆游《贺新提举启》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 具, 十, 犭, 虫, 竹, 间, 贝

Chinese meaning: 独处时谨慎,富贵时简省。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“真独简贵,不减父祖。”[例]恭惟某官,躬~之资,蕴笃实诚形之学。——宋·陆游《贺新提举启》。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang tính triết lý cao.

Example: 这种风格真独简贵。

Example pinyin: zhè zhǒng fēng gé zhēn dú jiǎn guì 。

Tiếng Việt: Phong cách này chân thành, độc lập, đơn giản và quý giá.

真独简贵
zhēn dú jiǎn guì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thành, độc lập, đơn giản, quý giá

Sincere, independent, simple, and valuable.

独处时谨慎,富贵时简省。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·品藻》“真独简贵,不减父祖。”[例]恭惟某官,躬~之资,蕴笃实诚形之学。——宋·陆游《贺新提举启》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真独简贵 (zhēn dú jiǎn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung