Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看得起

Pinyin: kàn de qǐ

Meanings: To respect, to value., Co trọng, tôn trọng.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 目, 龵, 㝵, 彳, 巳, 走

Grammar: Biểu đạt thái độ tích cực, trái nghĩa với 看不起.

Example: 他是个值得尊敬的人,我们都看得起他。

Example pinyin: tā shì gè zhí dé zūn jìng de rén , wǒ men dōu kàn de qǐ tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người đáng kính, tất cả chúng tôi đều tôn trọng anh ấy.

看得起
kàn de qǐ
HSK 6động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co trọng, tôn trọng.

To respect, to value.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看得起 (kàn de qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung