Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看好

Pinyin: kàn hǎo

Meanings: To have high hopes for, to be optimistic about, Đánh giá cao, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp, ①以为前景不错或希望较大。[例]股市仍然看好。*②看重。[例]许多名家都看好她。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 目, 龵, 女, 子

Chinese meaning: ①以为前景不错或希望较大。[例]股市仍然看好。*②看重。[例]许多名家都看好她。

Grammar: Cấu trúc thường gặp: 看好 + đối tượng (như cổ phiếu, người, dự án...)

Example: 我看好这支股票的未来。

Example pinyin: wǒ kàn hǎo zhè zhī gǔ piào de wèi lái 。

Tiếng Việt: Tôi đánh giá cao tương lai của cổ phiếu này.

看好
kàn hǎo
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh giá cao, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp

To have high hopes for, to be optimistic about

以为前景不错或希望较大。股市仍然看好

看重。许多名家都看好她

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看好 (kàn hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung