Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看人说话
Pinyin: kàn rén shuō huà
Meanings: To adjust one’s speech according to who they are talking to., Nói chuyện tùy theo đối tượng nghe, thay đổi cách nói tùy thuộc vào người mà mình đang giao tiếp., ①指不按规矩办事,处理问题因人而异。[例]他们是看人说话,没有什么道理可说。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 目, 龵, 人, 兑, 讠, 舌
Chinese meaning: ①指不按规矩办事,处理问题因人而异。[例]他们是看人说话,没有什么道理可说。
Grammar: Thường dùng trong hoàn cảnh nhấn mạnh sự khéo léo trong giao tiếp xã hội. Động từ này kết hợp với cấu trúc bổ nghĩa '对某人' (với ai).
Example: 他很懂得看人说话,从不得罪人。
Example pinyin: tā hěn dǒng de kàn rén shuō huà , cóng bù dé zuì rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất biết nói chuyện tùy theo đối tượng, không bao giờ làm mất lòng ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện tùy theo đối tượng nghe, thay đổi cách nói tùy thuộc vào người mà mình đang giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
To adjust one’s speech according to who they are talking to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不按规矩办事,处理问题因人而异。他们是看人说话,没有什么道理可说
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế