Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看人眉眼
Pinyin: kàn rén méi yǎn
Meanings: To judge the situation by observing someone's facial expressions and attitude., Nhìn sắc mặt, thái độ của người khác để phán đoán tình hình., 比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 目, 龵, 人, 艮
Chinese meaning: 比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đề cập đến việc quan sát kỹ lưỡng thái độ và biểu hiện của người khác nhằm đưa ra quyết định hay hành động thích hợp.
Example: 他很会看人眉眼,所以总能把握住机会。
Example pinyin: tā hěn huì kàn rén méi yǎn , suǒ yǐ zǒng néng bǎ wò zhù jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi quan sát thái độ của người khác, vì vậy luôn nắm bắt được cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn sắc mặt, thái độ của người khác để phán đoán tình hình.
Nghĩa phụ
English
To judge the situation by observing someone's facial expressions and attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻看人脸色。[出处]《北史·崔亮传》“弟妹饥寒,岂容独饱?自可观书于市,安能看人眉睫乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế