Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看亲
Pinyin: kàn qīn
Meanings: To meet in person for matchmaking purposes, typically related to marriage., Xem mặt (trong hôn nhân), gặp mặt đối phương để xem xét liệu có hợp nhau không., ①[方言]相看婚姻对象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 目, 龵, 朩, 立
Chinese meaning: ①[方言]相看婚姻对象。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong văn cảnh truyền thống hoặc hiện đại khi đôi bên gia đình tổ chức buổi gặp gỡ để đánh giá sự tương thích giữa hai người trẻ tuổi.
Example: 他们约定一起看亲。
Example pinyin: tā men yuē dìng yì qǐ kàn qīn 。
Tiếng Việt: Họ hẹn gặp nhau để xem mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem mặt (trong hôn nhân), gặp mặt đối phương để xem xét liệu có hợp nhau không.
Nghĩa phụ
English
To meet in person for matchmaking purposes, typically related to marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]相看婚姻对象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!