Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看得见

Pinyin: kàn de jiàn

Meanings: To be visible, to be able to see., Có thể nhìn thấy, trông thấy được.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 目, 龵, 㝵, 彳, 见

Grammar: Cấu trúc ‘得’ nhấn mạnh tính chất khả thi của hành động nhìn.

Example: 天黑了,我几乎看不见路。

Example pinyin: tiān hēi le , wǒ jī hū kàn bú jiàn lù 。

Tiếng Việt: Trời tối rồi, tôi hầu như không nhìn thấy đường.

看得见
kàn de jiàn
HSK 6động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thể nhìn thấy, trông thấy được.

To be visible, to be able to see.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

看得见 (kàn de jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung