Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 1801 to 1830 of 28899 total words

仕女
shì nǚ
Phụ nữ quý tộc, phụ nữ có học thức thời ...
仕宦
shì huàn
Sự làm quan, sự nghiệp chính trị
仕途
shì tú
Con đường sự nghiệp chính trị
他伤
tā shāng
Tổn thương do người khác gây ra
他山之石
tā shān zhī shí
Viên đá từ núi khác (ý chỉ bài học hay k...
他山攻错
tā shān gōng cuò
Lấy ưu điểm của người khác để sửa chữa k...
他乡异县
tā xiāng yì xiàn
Xứ lạ quê người
他乡故知
tā xiāng gù zhī
Người quen cũ ở quê người
他杀
tā shā
Bị người khác giết
仗义
zhàng yì
Trượng nghĩa, có lòng chính trực và công...
仗义执言
zhàng yì zhí yán
Nói thẳng thắn vì lẽ phải, dám lên tiếng...
仗义疏财
zhàng yì shū cái
Rộng rãi, hào hiệp về tài sản vì chính n...
仗气使酒
zhàng qì shǐ jiǔ
Tự cao tự đại, say xỉn và cư xử thiếu su...
仗腰
zhàng yāo
Dựa dẫm vào sự hỗ trợ, hậu thuẫn của ngư...
仗节死义
zhàng jié sǐ yì
Giữ vững tiết tháo và chết vì đạo nghĩa
仗马寒蝉
zhàng mǎ hán chán
Im lặng vì sợ hãi quyền lực hoặc uy thế
付之一叹
fù zhī yī tàn
Chỉ biết thở dài mà không làm gì khác
付之一炬
fù zhī yī jù
Đốt sạch thành tro bụi
付之一笑
fù zhī yī xiào
Cười bỏ qua, không để tâm
付之丙丁
fù zhī bǐng dīng
Đốt cháy, hủy bỏ (giống 付丙 nhưng nhấn mạ...
付之东流
fù zhī dōng liú
Tan biến, mất tất cả một cách vô ích
付之度外
fù zhī dù wài
Không để tâm, coi nhẹ vấn đề
付之梨枣
fù zhī lí zǎo
Xuất bản sách vở hoặc tài liệu (ý cổ xưa...
付印
fù yìn
Gửi đi in ấn (tài liệu, sách báo...)
付息
fù xī
Trả lãi (thường nói về khoản vay hoặc ti...
付方
fù fāng
Bên thanh toán (trong giao dịch tài chín...
付梓
fù zǐ
Đưa vào in ấn, xuất bản sách
付讫
fù qì
Đã thanh toán xong
付诸
fù zhū
Đưa vào thực hiện, áp dụng vào
付诸一炬
fù zhū yī jù
Đốt cháy tất cả thành tro bụi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...