Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗腰
Pinyin: zhàng yāo
Meanings: To rely on someone else's support or backing., Dựa dẫm vào sự hỗ trợ, hậu thuẫn của người khác, ①(口)∶从背后支持、援助。[例]他怕什么,给他仗腰的人多得很。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丈, 亻, 月, 要
Chinese meaning: ①(口)∶从背后支持、援助。[例]他怕什么,给他仗腰的人多得很。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ người hoặc tổ chức đang cung cấp sự hỗ trợ.
Example: 他在工作中总是仗腰他的朋友。
Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng zǒng shì zhàng yāo tā de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn dựa dẫm vào bạn bè của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa dẫm vào sự hỗ trợ, hậu thuẫn của người khác
Nghĩa phụ
English
To rely on someone else's support or backing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶从背后支持、援助。他怕什么,给他仗腰的人多得很
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!