Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付之度外
Pinyin: fù zhī dù wài
Meanings: To disregard or overlook something., Không để tâm, coi nhẹ vấn đề, 度外心意计度之外。放在考虑之外,形容不计安危、成败的行为。[出处]宋·文天祥《指南录后序》“以小舟涉鲸波,出无可奈何,而死固付之度外矣!”[例]宝玉将昨日的事已~。——清·曹雪芹《红楼梦》第21回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 寸, 丶, 又, 广, 廿, 卜, 夕
Chinese meaning: 度外心意计度之外。放在考虑之外,形容不计安危、成败的行为。[出处]宋·文天祥《指南录后序》“以小舟涉鲸波,出无可奈何,而死固付之度外矣!”[例]宝玉将昨日的事已~。——清·曹雪芹《红楼梦》第21回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực hoặc trung tính. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và tình huống cụ thể.
Example: 他对批评付之度外。
Example pinyin: tā duì pī píng fù zhī dù wài 。
Tiếng Việt: Anh ấy không để tâm đến lời phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không để tâm, coi nhẹ vấn đề
Nghĩa phụ
English
To disregard or overlook something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
度外心意计度之外。放在考虑之外,形容不计安危、成败的行为。[出处]宋·文天祥《指南录后序》“以小舟涉鲸波,出无可奈何,而死固付之度外矣!”[例]宝玉将昨日的事已~。——清·曹雪芹《红楼梦》第21回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế