Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付方

Pinyin: fù fāng

Meanings: Paying party (in a financial transaction)., Bên thanh toán (trong giao dịch tài chính), ①记账中相对于“收方”的栏目,位于收方右侧,表示资金的支出增加。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 寸, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①记账中相对于“收方”的栏目,位于收方右侧,表示资金的支出增加。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính và kế toán.

Example: 合同明确了付方的责任。

Example pinyin: hé tong míng què le fù fāng de zé rèn 。

Tiếng Việt: Hợp đồng đã làm rõ trách nhiệm của bên thanh toán.

付方 - fù fāng
付方
fù fāng

📷 làm thế nào để từ viết bằng tay

付方
fù fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên thanh toán (trong giao dịch tài chính)

Paying party (in a financial transaction).

记账中相对于“收方”的栏目,位于收方右侧,表示资金的支出增加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...