Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付之一叹
Pinyin: fù zhī yī tàn
Meanings: To simply sigh and do nothing else., Chỉ biết thở dài mà không làm gì khác, 叹一口气。多指对不满意的某件事表示无可奈何。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十一前日之事,我也不计较长短,付之一叹罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 寸, 丶, 一, 又, 口
Chinese meaning: 叹一口气。多指对不满意的某件事表示无可奈何。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十一前日之事,我也不计较长短,付之一叹罢了。”
Grammar: Cụm động từ bốn chữ, mang sắc thái bi quan. Đứng sau chủ ngữ và có thể bổ sung trạng ngữ chỉ tình huống.
Example: 面对失败,他只能付之一叹。
Example pinyin: miàn duì shī bài , tā zhǐ néng fù zhī yī tàn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, anh ấy chỉ biết thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ biết thở dài mà không làm gì khác
Nghĩa phụ
English
To simply sigh and do nothing else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叹一口气。多指对不满意的某件事表示无可奈何。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十一前日之事,我也不计较长短,付之一叹罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế