Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗义执言
Pinyin: zhàng yì zhí yán
Meanings: To speak up for justice fearlessly., Nói thẳng thắn vì lẽ phải, dám lên tiếng bảo vệ công lý, 执言说公道话。为了正义说公道话。指能伸张正义。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十二此人姓范名汝为,仗义执言,救民水火。”[例]他性情耿直,总爱~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丈, 亻, 丶, 乂, 丸, 扌, 言
Chinese meaning: 执言说公道话。为了正义说公道话。指能伸张正义。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十二此人姓范名汝为,仗义执言,救民水火。”[例]他性情耿直,总爱~。
Grammar: Là cụm động từ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và có thể bổ sung thêm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 在会议上,他仗义执言,为弱势群体发声。
Example pinyin: zài huì yì shàng , tā zhàng yì zhí yán , wèi ruò shì qún tǐ fā shēng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy đã mạnh dạn lên tiếng vì nhóm yếu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói thẳng thắn vì lẽ phải, dám lên tiếng bảo vệ công lý
Nghĩa phụ
English
To speak up for justice fearlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执言说公道话。为了正义说公道话。指能伸张正义。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十二此人姓范名汝为,仗义执言,救民水火。”[例]他性情耿直,总爱~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế