Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付梓
Pinyin: fù zǐ
Meanings: To send a book to be printed/published., Đưa vào in ấn, xuất bản sách, ①指书稿雕版印行。梓:刻板。[例]汝之诗,吾已付梓。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 寸, 木, 辛
Chinese meaning: ①指书稿雕版印行。梓:刻板。[例]汝之诗,吾已付梓。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính trang trọng, thường sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa/sách vở.
Example: 他的新书即将付梓。
Example pinyin: tā de xīn shū jí jiāng fù zǐ 。
Tiếng Việt: Cuốn sách mới của anh ấy sắp được đưa đi in.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào in ấn, xuất bản sách
Nghĩa phụ
English
To send a book to be printed/published.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刻板。汝之诗,吾已付梓。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!