Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仗马寒蝉

Pinyin: zhàng mǎ hán chán

Meanings: To remain silent out of fear of authority or power., Im lặng vì sợ hãi quyền lực hoặc uy thế, 仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”[例]一般~,反得各居显要,尸位素餐,未免好恶倒置,令人不解。(《晚清文学丛钞·冷眼观》第三十回“)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丈, 亻, 一, ⺀, 单, 虫

Chinese meaning: 仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”[例]一般~,反得各居显要,尸位素餐,未免好恶倒置,令人不解。(《晚清文学丛钞·冷眼观》第三十回“)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái miêu tả tâm lý e ngại. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 面对上司的错误,员工们个个都成了仗马寒蝉。

Example pinyin: miàn duì shàng sī de cuò wù , yuán gōng men gè gè dōu chéng le zhàng mǎ hán chán 。

Tiếng Việt: Trước những sai lầm của cấp trên, nhân viên đều im lặng vì sợ hãi.

仗马寒蝉
zhàng mǎ hán chán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng vì sợ hãi quyền lực hoặc uy thế

To remain silent out of fear of authority or power.

仗马皇宫仪仗中的立马。象皇宫门外的立仗马和寒天的知了一样。比喻一句话也不敢说。[出处]《新唐书·李林甫传》“君等独不见立仗马乎?终日无声而饫三品刍豆,一鸣则黜之矣。”[例]一般~,反得各居显要,尸位素餐,未免好恶倒置,令人不解。(《晚清文学丛钞·冷眼观》第三十回“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仗马寒蝉 (zhàng mǎ hán chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung