Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 付印
Pinyin: fù yìn
Meanings: To send for printing (documents, books, newspapers...)., Gửi đi in ấn (tài liệu, sách báo...), ①文稿交付出版社排印。[例]审校定稿后交付车间印刷。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 寸, 卩
Chinese meaning: ①文稿交付出版社排印。[例]审校定稿后交付车间印刷。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến xuất bản, in ấn tài liệu.
Example: 这本书已经付印了。
Example pinyin: zhè běn shū yǐ jīng fù yìn le 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này đã được gửi đi in rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi đi in ấn (tài liệu, sách báo...)
Nghĩa phụ
English
To send for printing (documents, books, newspapers...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文稿交付出版社排印。审校定稿后交付车间印刷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!