Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仗气使酒

Pinyin: zhàng qì shǐ jiǔ

Meanings: To be arrogant, drunk, and act without thinking., Tự cao tự đại, say xỉn và cư xử thiếu suy nghĩ, 仗凭借,倚仗;使放任。指任性发酒疯。[出处]《北齐书·崔瞻传》“与赵郡李概为莫逆之交。概将东还,瞻遗之书曰‘仗气使酒,我之常弊,底诃指切,在卿尤甚’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丈, 亻, 一, 乁, 𠂉, 吏, 氵, 酉

Chinese meaning: 仗凭借,倚仗;使放任。指任性发酒疯。[出处]《北齐书·崔瞻传》“与赵郡李概为莫逆之交。概将东还,瞻遗之书曰‘仗气使酒,我之常弊,底诃指切,在卿尤甚’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành vi xấu. Không cần tân ngữ theo sau.

Example: 他仗气使酒,对同事大喊大叫。

Example pinyin: tā zhàng qì shǐ jiǔ , duì tóng shì dà hǎn dà jiào 。

Tiếng Việt: Anh ta tự cao tự đại, say xỉn và la hét với đồng nghiệp.

仗气使酒
zhàng qì shǐ jiǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự cao tự đại, say xỉn và cư xử thiếu suy nghĩ

To be arrogant, drunk, and act without thinking.

仗凭借,倚仗;使放任。指任性发酒疯。[出处]《北齐书·崔瞻传》“与赵郡李概为莫逆之交。概将东还,瞻遗之书曰‘仗气使酒,我之常弊,底诃指切,在卿尤甚’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
使#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...