Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付之一笑

Pinyin: fù zhī yī xiào

Meanings: To laugh it off and not take it to heart., Cười bỏ qua, không để tâm, 用笑一笑来回答。比喻不计较,不当一回“事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷四乃知朝士妄想,自古已然,可付一笑。”[例]康有为两人去后,袁世凯犹是~,觉他们举动都不必理他。——清·黄小配《大马扁》第十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 寸, 丶, 一, 夭, 竹

Chinese meaning: 用笑一笑来回答。比喻不计较,不当一回“事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷四乃知朝士妄想,自古已然,可付一笑。”[例]康有为两人去后,袁世凯犹是~,觉他们举动都不必理他。——清·黄小配《大马扁》第十二回。

Grammar: Cụm động từ bốn chữ, biểu thị thái độ lạc quan hoặc không quan tâm. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và tình huống cụ thể.

Example: 对于流言蜚语,她选择付之一笑。

Example pinyin: duì yú liú yán fēi yǔ , tā xuǎn zé fù zhī yī xiào 。

Tiếng Việt: Đối với tin đồn, cô ấy chọn cười bỏ qua.

付之一笑
fù zhī yī xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười bỏ qua, không để tâm

To laugh it off and not take it to heart.

用笑一笑来回答。比喻不计较,不当一回“事。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》卷四乃知朝士妄想,自古已然,可付一笑。”[例]康有为两人去后,袁世凯犹是~,觉他们举动都不必理他。——清·黄小配《大马扁》第十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付之一笑 (fù zhī yī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung