Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付之梨枣

Pinyin: fù zhī lí zǎo

Meanings: To publish books or documents (ancient usage)., Xuất bản sách vở hoặc tài liệu (ý cổ xưa), 指刻版刊印书籍。梨枣旧时刻书多用梨木枣木,古代称书版。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·段序》“然欲付梨枣而啬于资,素愿莫偿,恒深歉怅。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 寸, 丶, 利, 木, ⺀, 朿

Chinese meaning: 指刻版刊印书籍。梨枣旧时刻书多用梨木枣木,古代称书版。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·段序》“然欲付梨枣而啬于资,素愿莫偿,恒深歉怅。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Mang sắc thái hoài cổ.

Example: 这部书稿终于付之梨枣。

Example pinyin: zhè bù shū gǎo zhōng yú fù zhī lí zǎo 。

Tiếng Việt: Bản thảo cuốn sách này cuối cùng đã được xuất bản.

付之梨枣
fù zhī lí zǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất bản sách vở hoặc tài liệu (ý cổ xưa)

To publish books or documents (ancient usage).

指刻版刊印书籍。梨枣旧时刻书多用梨木枣木,古代称书版。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·段序》“然欲付梨枣而啬于资,素愿莫偿,恒深歉怅。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付之梨枣 (fù zhī lí zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung