Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他乡故知
Pinyin: tā xiāng gù zhī
Meanings: Old acquaintance in a foreign land, Người quen cũ ở quê người, 故知老朋友,熟人。在异地遇到老朋友或熟人。[出处]明·天然智叟《石头点·贪婪汉六院卖风流》“他乡故知,分外亲热。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 也, 亻, 乡, 古, 攵, 口, 矢
Chinese meaning: 故知老朋友,熟人。在异地遇到老朋友或熟人。[出处]明·天然智叟《石头点·贪婪汉六院卖风流》“他乡故知,分外亲热。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả mối quan hệ tình cảm đặc biệt khi gặp lại người quen tại một nơi xa lạ.
Example: 在异国他乡遇到他乡故知让我感到很温暖。
Example pinyin: zài yì guó tā xiāng yù dào tā xiāng gù zhī ràng wǒ gǎn dào hěn wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Gặp lại người quen cũ ở quê người khiến tôi cảm thấy rất ấm lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người quen cũ ở quê người
Nghĩa phụ
English
Old acquaintance in a foreign land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故知老朋友,熟人。在异地遇到老朋友或熟人。[出处]明·天然智叟《石头点·贪婪汉六院卖风流》“他乡故知,分外亲热。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế