Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17821 to 17850 of 28922 total words

jiǔ
Một loại ngọc màu đen, cũng được dùng để...
Một loại ngọc quý hiếm, thường chỉ xuất ...
Một dạng ngọc đặc biệt, thường không phổ...
mín
Ngọc đẹp, đôi khi cũng được hiểu là viên...
jiè
Ngọc bích lớn, từng được dùng như một bi...
Một loại ngọc quý hiếm, đôi khi được nhắ...
bīn
Một loại ngọc có hoa văn đẹp.
yuè
Ngọc trăng, biểu tượng của sự thuần khiế...
jué
Một loại vòng ngọc đứt đoạn, tượng trưng...
yún
Loại ngọc có ánh sáng mờ ảo, thường được...
玩世不恭
wán shì bù gōng
Có thái độ bất cần đời, khinh thường mọi...
玩人丧德
wán rén sàng dé
Giễu cợt người khác sẽ mất đi đức hạnh.
玩兵黩武
wán bīng dú wǔ
Lạm dụng vũ lực, coi thường chiến tranh.
玩岁愒日
wán suì kài rì
Phung phí thời gian, lãng phí tuổi trẻ.
玩岁愒时
wán suì kài shí
Tương tự '玩岁愒日', cũng chỉ sự lãng phí th...
玩岁愒月
wán suì kài yuè
Ý nghĩa tương tự '玩岁愒日' nhưng nhấn mạnh ...
玩弄词藻
wán nòng cí zǎo
Chơi chữ, sử dụng ngôn từ hoa mỹ nhưng t...
玩忽职守
wán hū zhí shǒu
Thái độ làm việc cẩu thả, thiếu trách nh...
玩故习常
wán gù xí cháng
Giữ thói quen cũ, không chịu thay đổi ho...
玩日愒时
wán rì kài shí
Lãng phí thời gian một cách vô ích, khôn...
pín
Ngọc trai hoặc ngọc có màu đỏ, từng được...
wěi
Đá quý, ngọc trai sáng bóng.
环佩
huán pèi
Vòng đeo tay hoặc đồ trang sức bằng ngọc...
环蛇
huán shé
Loài rắn có hình dạng vòng tròn đặc trưn...
环裂
huán liè
Vết nứt hình tròn hoặc vết nứt xung quan...
环规
huán guī
Quy tắc hoặc tiêu chuẩn dạng vòng (thườn...
环论
huán lùn
Phương pháp lý luận hoặc cách nghĩ đi th...
环钻
huán zuàn
Công cụ khoan dạng vòng, dùng để tạo lỗ ...
环锁
huán suǒ
Khóa dạng vòng, thiết bị khóa có hình tr...
环锯
huán jù
Công cụ cắt dạng vòng, dùng để cắt kim l...

Showing 17821 to 17850 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...