Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 17821 to 17850 of 28899 total words

玩岁愒时
wán suì kài shí
Tương tự '玩岁愒日', cũng chỉ sự lãng phí th...
玩岁愒月
wán suì kài yuè
Ý nghĩa tương tự '玩岁愒日' nhưng nhấn mạnh ...
玩弄词藻
wán nòng cí zǎo
Chơi chữ, sử dụng ngôn từ hoa mỹ nhưng t...
玩忽职守
wán hū zhí shǒu
Thái độ làm việc cẩu thả, thiếu trách nh...
玩故习常
wán gù xí cháng
Giữ thói quen cũ, không chịu thay đổi ho...
玩日愒时
wán rì kài shí
Lãng phí thời gian một cách vô ích, khôn...
pín
Ngọc trai hoặc ngọc có màu đỏ, từng được...
wěi
Đá quý, ngọc trai sáng bóng.
环佩
huán pèi
Vòng đeo tay hoặc đồ trang sức bằng ngọc...
环蛇
huán shé
Loài rắn có hình dạng vòng tròn đặc trưn...
环裂
huán liè
Vết nứt hình tròn hoặc vết nứt xung quan...
环规
huán guī
Quy tắc hoặc tiêu chuẩn dạng vòng (thườn...
环论
huán lùn
Phương pháp lý luận hoặc cách nghĩ đi th...
环钻
huán zuàn
Công cụ khoan dạng vòng, dùng để tạo lỗ ...
环锁
huán suǒ
Khóa dạng vòng, thiết bị khóa có hình tr...
环锯
huán jù
Công cụ cắt dạng vòng, dùng để cắt kim l...
现世现报
xiàn shì xiàn bào
Gieo nhân nào gặt quả nấy, hậu quả xảy r...
现代当代
xiàn dài dāng dài
Thời hiện đại và đương đại.
líng
Trong sáng, thanh thoát (thường dùng để ...
hán
Một loại ngọc có nguồn gốc từ vùng lạnh,...
diàn
Làm bẩn, làm nhơ nhuốc, làm ô danh
xuán
Dây ngọc hoặc chuỗi ngọc, tượng trưng ch...
Một loại đá quý hiếm.
珂里
kē lǐ
Tên một vùng đất nổi tiếng vì sản xuất n...
shēn
Ngọc quý, thường được dùng trong tên ngư...
Ngọc lục bảo hoặc ngọc màu xanh lá, mang...
珍品
zhēn pǐn
Vật phẩm quý giá, hiếm có.
珍存
zhēn cún
Giữ gìn cẩn thận như báu vật.
珍异
zhēn yì
Quý hiếm và khác thường.
珍本
zhēn běn
Bản sách quý hiếm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...