Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玖
Pinyin: jiǔ
Meanings: A type of black jade; also used to represent the number nine in ancient documents., Một loại ngọc màu đen, cũng được dùng để chỉ số chín trong các văn kiện cổ., ①用本义。似玉的黑色美石。[据]玖,石之次玉,黑色。——《说文》。[例]报之以琼玖。——《诗·卫风·木瓜》。[例]贻我佩玖。——《诗·王风·邱中有麻》。*②数词“九”的大写。[例]公元壹玖玖零年。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 久, 王
Chinese meaning: ①用本义。似玉的黑色美石。[据]玖,石之次玉,黑色。——《说文》。[例]报之以琼玖。——《诗·卫风·木瓜》。[例]贻我佩玖。——《诗·王风·邱中有麻》。*②数词“九”的大写。[例]公元壹玖玖零年。
Hán Việt reading: cửu
Grammar: Thường được sử dụng trong các văn bản cổ hoặc có tính biểu trưng cao.
Example: 这块玉很像玖。
Example pinyin: zhè kuài yù hěn xiàng jiǔ 。
Tiếng Việt: Khối ngọc này rất giống ngọc màu đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngọc màu đen, cũng được dùng để chỉ số chín trong các văn kiện cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cửu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of black jade; also used to represent the number nine in ancient documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。似玉的黑色美石。玖,石之次玉,黑色。——《说文》。报之以琼玖。——《诗·卫风·木瓜》。贻我佩玖。——《诗·王风·邱中有麻》
数词“九”的大写。公元壹玖玖零年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!