Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环锁
Pinyin: huán suǒ
Meanings: Ring-shaped lock, a locking device in a circular form., Khóa dạng vòng, thiết bị khóa có hình tròn., ①一种字码锁,套在锁簧周围的一串带槽环必须这样安排,使得在锁簧闩上以前各槽与锁簧卡住。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 不, 王, 钅
Chinese meaning: ①一种字码锁,套在锁簧周围的一串带槽环必须这样安排,使得在锁簧闩上以前各槽与锁簧卡住。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh về bảo vệ tài sản.
Example: 这个环锁非常坚固。
Example pinyin: zhè ge huán suǒ fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Ổ khóa vòng này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóa dạng vòng, thiết bị khóa có hình tròn.
Nghĩa phụ
English
Ring-shaped lock, a locking device in a circular form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种字码锁,套在锁簧周围的一串带槽环必须这样安排,使得在锁簧闩上以前各槽与锁簧卡住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!