Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环规
Pinyin: huán guī
Meanings: Ring-shaped rules or standards (often used in engineering)., Quy tắc hoặc tiêu chuẩn dạng vòng (thường dùng trong kỹ thuật)., ①一种外径规,其形式是圆筒形环或垫圈,常带有淬硬钢衬套。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 不, 王, 夫, 见
Chinese meaning: ①一种外径规,其形式是圆筒形环或垫圈,常带有淬硬钢衬套。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến lĩnh vực chuyên môn như cơ khí và kỹ thuật.
Example: 这台机器需要按照环规来调整。
Example pinyin: zhè tái jī qì xū yào àn zhào huán guī lái tiáo zhěng 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này cần điều chỉnh theo tiêu chuẩn vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc hoặc tiêu chuẩn dạng vòng (thường dùng trong kỹ thuật).
Nghĩa phụ
English
Ring-shaped rules or standards (often used in engineering).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种外径规,其形式是圆筒形环或垫圈,常带有淬硬钢衬套
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!