Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环蛇

Pinyin: huán shé

Meanings: A type of snake with a characteristic circular shape., Loài rắn có hình dạng vòng tròn đặc trưng., ①环蛇属(Bungarus)的几种生有鲜明圈环,虽不爱寻衅但却极毒的夜行性眼镜蛇型蛇的任一种,土生于东亚及其附近岛屿上,常出现于耕地和居民点附近,特别爱吃其他种蛇。著名的两种环蛇是金环蛇(B。fasciatus)和银环蛇(B。multicinctus),中国南方各省都有。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 不, 王, 它, 虫

Chinese meaning: ①环蛇属(Bungarus)的几种生有鲜明圈环,虽不爱寻衅但却极毒的夜行性眼镜蛇型蛇的任一种,土生于东亚及其附近岛屿上,常出现于耕地和居民点附近,特别爱吃其他种蛇。著名的两种环蛇是金环蛇(B。fasciatus)和银环蛇(B。multicinctus),中国南方各省都有。

Grammar: Là danh từ chỉ loài vật, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả động vật.

Example: 那种环蛇非常危险。

Example pinyin: nà zhǒng huán shé fēi cháng wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Loài rắn vòng đó rất nguy hiểm.

环蛇
huán shé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài rắn có hình dạng vòng tròn đặc trưng.

A type of snake with a characteristic circular shape.

环蛇属(Bungarus)的几种生有鲜明圈环,虽不爱寻衅但却极毒的夜行性眼镜蛇型蛇的任一种,土生于东亚及其附近岛屿上,常出现于耕地和居民点附近,特别爱吃其他种蛇。著名的两种环蛇是金环蛇(B。fasciatus)和银环蛇(B。multicinctus),中国南方各省都有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

环蛇 (huán shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung