Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Moon jade, a symbol of purity and preciousness., Ngọc trăng, biểu tượng của sự thuần khiết và quý giá., ①古代传说中的一种神珠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 月, 王

Chinese meaning: ①古代传说中的一种神珠。

Hán Việt reading: nguyệt

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc mang ý nghĩa hình tượng.

Example: 传说中,玥是月亮上的宝石。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , yuè shì yuè liàng shàng de bǎo shí 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, ‘玥’ là viên đá quý trên mặt trăng.

yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trăng, biểu tượng của sự thuần khiết và quý giá.

nguyệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Moon jade, a symbol of purity and preciousness.

古代传说中的一种神珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玥 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung