Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玮
Pinyin: wěi
Meanings: Precious stone, shiny pearl., Đá quý, ngọc trai sáng bóng., ①赞美。[例]梁惠王玮其照乘之珠,齐威王答以四臣。——《后汉书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 王, 韦
Chinese meaning: ①赞美。[例]梁惠王玮其照乘之珠,齐威王答以四臣。——《后汉书》。
Hán Việt reading: vĩ
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang sức và đá quý.
Example: 这件首饰镶嵌着玮。
Example pinyin: zhè jiàn shǒu shì xiāng qiàn zhe wěi 。
Tiếng Việt: Món đồ trang sức này được khảm bằng ngọc trai quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá quý, ngọc trai sáng bóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Precious stone, shiny pearl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞美。梁惠王玮其照乘之珠,齐威王答以四臣。——《后汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!