Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环裂
Pinyin: huán liè
Meanings: Circular crack or crack around an object., Vết nứt hình tròn hoặc vết nứt xung quanh., ①一种介于同心层之间的木材裂缝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 不, 王, 列, 衣
Chinese meaning: ①一种介于同心层之间的木材裂缝。
Grammar: Dùng để mô tả một loại hư hỏng hoặc cấu trúc đặc biệt trên bề mặt.
Example: 这块石头上有明显的环裂。
Example pinyin: zhè kuài shí tou shàng yǒu míng xiǎn de huán liè 。
Tiếng Việt: Trên tảng đá này có vết nứt vòng rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết nứt hình tròn hoặc vết nứt xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Circular crack or crack around an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种介于同心层之间的木材裂缝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!