Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩岁愒时

Pinyin: wán suì kài shí

Meanings: Similar to 'playing years and wasting days,' also refers to wasting time., Tương tự '玩岁愒日', cũng chỉ sự lãng phí thời gian., 指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 元, 王, 夕, 山, 寸, 日

Chinese meaning: 指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。

Grammar: Cũng giống như '玩岁愒日', dùng để phê phán hành vi lãng phí thời gian.

Example: 他因为玩岁愒时而一事无成。

Example pinyin: tā yīn wèi wán suì kài shí ér yí shì wú chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì lãng phí thời gian mà chẳng làm được gì.

玩岁愒时
wán suì kài shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '玩岁愒日', cũng chỉ sự lãng phí thời gian.

Similar to 'playing years and wasting days,' also refers to wasting time.

指贪图安逸,旷废时日。同玩岁愒日”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩岁愒时 (wán suì kài shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung